Việc phân tích mẫu nước thải là cơ sở để thực hiện giám sát công tác vận hành, tình trạng hoạt động của hệ thống xử lý nước thải. Căn cứ vào kết quả phân tích chúng ta thực hiện việc điều chỉnh chế độ vận hành và các biện pháp kỹ thuật cho phù hợp, tránh bị các cơ quan nhà nước xử phạt khi nước thải vượt chuẩn.
EUC đã được Bộ tài nguyên và môi trường cấp chứng nhận Vimcert 261 và được chứng nhận ISO/IEC 17025:2017, Quý doanh nghiệp gửi mẫu cho chúng tôi thì an tâm về kết quả phân tích và được chúng tôi tư vấn các giải pháp về xử lý nước thải, nâng cấp hệ thống, thay đổi chế độ vận hành,...
Với mục tiêu phục vụ Quý khách hàng với tất cả khả năng của mình, EUC giới thiệu đến Quý khách hàng dịch vụ phân tích mẫu nhanh trong vòng 8h kể từ thời điểm nhận mẫu (trừ thông số BOD5). Kết quả chính xác và nhanh chóng sẽ giúp cho Quý khách hàng có các biện pháp điều chỉnh hệ thống kịp thời, nhằm đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý luôn đạt chuẩn.
TT |
Thông số |
Phương pháp phân tích |
1 |
pH |
TCVN 6492 – 2011 |
2 |
DO |
TCVN 7325:2016 |
3 |
TDS |
HD-HI 99300 |
4 |
Độ dẫn điện |
HD-HI 99300 |
5 |
Nhiệt độ |
HD-HI 99300 |
6 |
TSS |
SMEWW 2540B:2017 |
7 |
BOD5 |
SMEWW 5210B:2017 |
8 |
COD |
SMEWW 5220D:2017 |
9 |
N-NO2 |
SMEWW 4500-NO2-.B:2017 |
10 |
N-NO3 |
SMEWW 4500-NO3-.E:2017 |
11 |
N-NH4+ |
SMEWW 4500-NH3.B&F:2017 |
12 |
P-PO43- |
SMEWW 4500-P.E:2017 |
13 |
Clorua |
TCVN 6194 – 1996 |
14 |
As |
SMEWW 3114B:2017 |
15 |
Hg |
TCVN 7877:2008 |
16 |
Cd |
SMEWW 3111B – 2017 |
17 |
Pb |
TCVN 6193 – 1996 |
18 |
Cr (VI) |
SMEWW 3500 – Cr.B – 2017 |
19 |
Cr (III) |
SMEWW 3111B:2017 + SMEWW 3500 – Cr.B:2017 |
20 |
Tổng Cr |
SMEWW 3111B – 2017 |
21 |
Cu |
SMEWW 3111B – 2017 |
22 |
Zn |
SMEWW 3111B – 2017 |
23 |
Mn |
SMEWW 3111B – 2017 |
24 |
Ni |
SMEWW 3111B – 2017 |
25 |
Fe |
SMEWW 3111B – 2017 |
26 |
Florua |
SMEWW 4500-F-B&D:2017 |
27 |
Phenol |
TCVN 6216:1996 |
28 |
Xianua |
SMEWW 4500 – CN-.C&E:2017 |
29 |
Tổng dầu mỡ |
SMEWW 5520 – B:2017 |
30 |
Coliform |
TCVN 6187 – 1:2019 |
31 |
Ecoli |
TCVN 6187 – 1:2019 |
32 |
Chất hoạt động bề mặt |
TCVN 6622 – 1:2009 |
33 |
Sunfua |
SMEWW 4500 S2- B&D:2017 |
34 |
Sunfat |
SMEWW 4500 – SO42-.E:2017 |
35 |
Chất hoạt động bề mặt |
TCVN 6622 – 1:2009 |
36 |
Clo dư |
TCVN 6225-2:2012 |
37 |
Dầu mỡ, động thực vật |
SMEWW 5520 – B&F:2017 |
38 |
Tổng dầu mỡ |
SMEWW 5520 – B&F:2017 |